Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phong tục
[phong tục]
|
custom
To get dressed according to custom
Is it the custom of this country?
It is their custom to abstain from alcohol on that day
To practise a custom
Từ điển Việt - Việt
phong tục
|
danh từ
lề thói trong đời sống xã hội, được một nước hoặc một địa phương làm theo
mỗi vùng miền mỗi phong tục khác nhau; giữ gìn phong tục tập quán